Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cold cash
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
[noncount] :money that a person has and can use immediately
He
paid
$500
for
it
in
cold
cash
. [=
in
cash
and
not
with
a
check
or
credit
card
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content