Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

coincidental /kəʊ,insi'dəntl/  

  • Tính từ
    (thường vị ngữ)
    trùng hợp ngẫu nhiên
    the similarity between these two essays is too great to be coincidental
    hai tiểu luận này giống nhau nhiều đến mức khó mà xem như là trùng hợp ngẫu nhiên

    * Các từ tương tự:
    coincidentally