Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
coif
/kɔif/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
coif
/ˈkwɑːf/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
mũ ni (của một số nữ tu sĩ)
* Các từ tương tự:
coiffeur
,
coiffeuse
,
coiffure
verb
coifs; coiffed also coifed; coiffing also coifing
[+ obj] :to cut and arrange someone's hair - usually used as coiffed
a
carefully
coiffed
man
her
perfectly
coiffed
hair
* Các từ tương tự:
coiffure
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content