Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cohesive
/kəʊ'hi:siv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cohesive
/koʊˈhiːsɪv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
kết chặt với nhau, cố kết
a
cohesive
social
unit
một đơn vị xã hội kết chặt với nhau
cohesive
forces
in
society
các lực lượng cố kết trong xã hội
* Các từ tương tự:
cohesively
,
cohesiveness
adjective
[more ~; most ~]
closely united
Their
tribe
is
a
small
but
cohesive
group
.
causing people to be closely united
Religion
can
be
used
as
a
cohesive
social
force
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content