Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

cohesive /kəʊ'hi:siv/  

  • Tính từ
    kết chặt với nhau, cố kết
    a cohesive social unit
    một đơn vị xã hội kết chặt với nhau
    cohesive forces in society
    các lực lượng cố kết trong xã hội

    * Các từ tương tự:
    cohesively, cohesiveness