Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
coherently
/kəʊ'hiərəntli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Phó từ
[một cách] mạch lạc, [một cách] chặt chẽ
express
one's
ideas
coherently
trình bày ý kiến một cách mạch lạc
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content