Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cognoscenti
/ˌkɑːnjəˈʃɛnti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
the cognoscenti
the people who know a lot about something
the
jazz
cognoscenti
the
cognoscenti
of
the
art
world
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content