Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cognizant
/'kɒgnizənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cognizant
/ˈkɑːgnəzənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
nhận thức, hiều biết
be
cognizant
of
something
hiểu biết cái gì
adjective
also Brit cognisant not used before a noun
[more ~; most ~] formal :aware of something
He
is
cognizant
of
his
duties
as
a
father
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content