Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

cognizance /'kɒgnizəns/  

  • Danh từ
    nhận thức; phạm vi hiểu biết; phạm vi thẩm quyền
    these matters go beyond the cognizance of this court
    những vấn đề ấy nằm ngoài thẩm quyền của tòa án này
    take cognizance of something
    (luật) chính thức thừa nhận cái gì