Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cognitive
/'kɒgnətiv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cognitive
/ˈkɑːgnətɪv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(tâm lý học)
[về] nhận thức
a
child's
cognitive
development
sự phát triển nhận thức của một đứa trẻ
adjective
technical :of, relating to, or involving conscious mental activities (such as thinking, understanding, learning, and remembering)
cognitive
development
/
psychology
/
impairment
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content