Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cognition
/kɒg'ni∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cognition
/kɑːgˈnɪʃən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(tâm lý học)
sự nhận thức
* Các từ tương tự:
cognitional
noun
[noncount] technical :conscious mental activities :the activities of thinking, understanding, learning, and remembering
disabilities
affecting
cognition
and
judgment
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content