Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

cognate /'kɒgneit/  

  • Tính từ
    cognate with something
    (ngôn ngữ) cùng gốc
    the German word "hausis cognate with the English word "house"
    tiếng Đức "haus" cùng gốc với tiếng Anh "house"
    có nhiều điểm chung, có quan hệ với nhau
    vật lý và thiên văn là hai khoa học có quan hệ với nhau
    Danh từ
    (ngôn ngữ)
    từ cùng gốc
    "haus và "house" là từ cùng gốc