Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cognac
/'kɒnjæk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cognac
/ˈkoʊnˌjæk/
/ˈkɑːnˌjæk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
rượu cô nhắc
noun
plural -gnacs
[count, noncount] :a kind of brandy that is made in France
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content