Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cogitate
/'kɒdʒiteit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cogitate
/ˈkɑːʤəˌteɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
(+about, on)
suy nghĩ kỹ
verb
-tates; -tated; -tating
[no obj] formal :to think carefully and seriously about something
I
was
cogitating
about
/
on
my
chances
of
failing
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content