Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

cogent /'kəʊdʒənt/  

  • Tính từ
    có sức thuyết phục, vững vàng
    ông ta đưa ra những lẽ vững vàng cho sự thay đổi chính sách

    * Các từ tương tự:
    cogently