Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cog-rail
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
cũng cog-railway
(đường sắt) đường ray có răng
* Các từ tương tự:
cog railway
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content