Danh từ
két (để tiền, vàng…)
(kiến trúc) ô lõm ở trần nhà
(cách viết khác coffer-dam) giếng kín, két xon (để đổ móng cầu)
coffers
(Anh)
két bạc
két bạc quốc gia trống rỗng