Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    két (để tiền, vàng…)
    (kiến trúc) ô lõm ở trần nhà
    (cách viết khác coffer-dam) giếng kín, két xon (để đổ móng cầu)
    coffers
    (Anh)
    két bạc
    két bạc quốc gia trống rỗng

    * Các từ tương tự:
    coffer-dam