Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
coffee-table book
/'kɒfiteibl ,bʊk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
coffee-table book
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(thường xấu)
sách tranh để khách xem
noun
plural ~ books
[count] :a large expensive book with many pictures that is typically placed on a table for people to look at in a casual way
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content