Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
coffee table
/'kɒfiteibl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
coffee table
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
bàn cà phê (bàn thấp kê ở phòng tiếp khách)
* Các từ tương tự:
coffee-table book
noun
plural ~ tables
[count] :a long, low table that is usually placed in front of a sofa in someone's home - see picture at living room
* Các từ tương tự:
coffee-table book
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content