Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
coffee shop
/'kɒfi∫ɒp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
coffee shop
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(từ Mỹ)
quán cà phê
noun
plural ~ shops
[count] :a small restaurant that serves coffee and other drinks as well as simple foods
We
bought
a
muffin
at
the
hotel's
coffee
shop
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content