Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
coffee machine
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ machines
[count] a machine that you can buy cups of coffee from
Brit :coffeemaker
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content