Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
coffee break
/'kɔfibreik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
coffee break
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
giờ nghỉ để uống cà phê, giờ nghỉ để giải khát
noun
plural ~ breaks
[count] :a short period of time in which you stop working to rest and have coffee or some other refreshment
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content