Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
coeval
/,kəʊ'i:vl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
(+ with)
cùng tuổi
cùng thời
Danh từ
người cùng tuổi
người cùng thời; vật cùng thời
* Các từ tương tự:
coevality
,
coevally
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content