Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
coequal
/kou'i:kwəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
coequal
/koʊˈiːkwəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
bằng hàng, ngang hàng (với ai)
Danh từ
người bằng hàng, người ngang hàng
* Các từ tương tự:
coequality
,
coequally
adjective
formal :equal with each other
coequal
branches
of
government
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content