Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
coeducational
/,kəʊedjʊ'keiʃənl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
coeducational
/koʊˌɛʤəˈkeɪʃənn̩/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
dạy chung cho cả nam lẫn nữ, hỗn hợp
adjective
formal :having both male and female students
a
coeducational
institution
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content