Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
coed
/,kəʊ'ed/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
coed
/ˈkoʊˌɛd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(từ Mỹ, khẩu ngữ)
nữ sinh (trong trường hỗn hợp)
Tính từ
hỗn hợp [dạy] chung cho cả trai lẫn gái
a
coed
school
trường hỗn hợp
* Các từ tương tự:
coeducation
,
coeducational
noun
plural -eds
[count] US somewhat old-fashioned :a female student at a college that has both male and female students
adjective
coeducational
a
coed
university
/
dormitory
The
college
became
/
went
coed
this
year
.
US :having or including both men and women
The
softball
team
is
coed.
a
coed
health
club
* Các từ tương tự:
coeducational
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content