Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
codswallop
/'kɒdzwɒləp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
codswallop
/ˈkɑːdzˌwɑːləp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(Anh, cũ, tiếng lóng)
điều nhảm nhí
noun
[noncount] Brit informal :nonsense
That
is
a
load
of
codswallop.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content