Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
codicil
/'kəʊdisil/
/'kɒdəsl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
codicil
/ˈkɑːdəsəl/
/Brit ˈkəʊdəsɪl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
phần bổ sung chúc thư
she
added
a
codicil
to
her
will
just
before
she
died
ngay trước khi chết bà ta đã ghi thêm phần bổ sung vào chúc thư
* Các từ tương tự:
codicillary
noun
plural -cils
[count] law :a document that adds or changes something in a will
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content