Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

codicil /'kəʊdisil/  /'kɒdəsl/

  • Danh từ
    phần bổ sung chúc thư
    she added a codicil to her will just before she died
    ngay trước khi chết bà ta đã ghi thêm phần bổ sung vào chúc thư

    * Các từ tương tự:
    codicillary