Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
coder
/'koudə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
coder
/ˈkoʊdɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người làm công tác mật mã
(Kỹ thuật) bộ biên mã; người biên mã
thiết bị ghi mã; người đánh mã
noun
plural -ers
[count] :a computer programmer
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content