Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
code name
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ names
[count] :a name that is used to keep someone's or something's real name a secret
Every
secret
agent
has
a
code
name
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content