Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    nâng niu, chăm chút
    anh ta cần được chăm chút sau trận ốm
    luộc (trứng) lòng đào (vớt ra khi nước sắp sôi)

    * Các từ tương tự:
    coddler