Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cocoa butter
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
[noncount] :a pale fat made from cocoa beans that is used in making chocolate and in various products (such as soaps and skin lotions)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content