Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cocoa bean
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ beans
[count] :the seed of a tropical tree (called the cacao) that is used in making cocoa, chocolate, and cocoa butter
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content