Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cocoa
/'kəʊkəʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cocoa
/ˈkoʊkoʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
bột ca cao
[nước] ca cao; cốc [nước] ca cao
noun
plural -coas
[noncount] :a brown powder made from roasted cocoa beans that is used to give a chocolate flavor to foods
The
recipe
calls
for
three
tablespoons
of
cocoa. -
called
also
cocoa
powder
[count, noncount] :a hot drink of milk or water mixed with cocoa
a
cup
of
cocoa
* Các từ tương tự:
cocoa bean
,
cocoa butter
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content