Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
coco
/'kəʊkəʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(số nhiều cocos)
như coconut palm
xem
coconut palm
* Các từ tương tự:
coco-palm
,
cocoa
,
coconnected
,
coconscious
,
coconsciousness
,
coconut
,
coconut palm
,
coconut shy
,
coconut-matting
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content