Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

cocksure /,kɒk'∫ɔ:[r]/  /,kɒ'∫ʊər/

  • Tính từ
    (khẩu ngữ)
    cocksure [about (of) something]
    quá tự tin; tự phụ đến mức kiêu ngạo

    * Các từ tương tự:
    cocksurely, cocksureness