Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (động vật) con trai tim
    (cách viết khác cockle shell) vỏ trai tim
    (cách viết khác cockle shell) (văn học) chiếc thuyền nhỏ
    warm the cokles
    xem warm

    * Các từ tương tự:
    cockle shell