Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cockerel
/'kɒkərəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cockerel
/ˈkɑːkərəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
gà trống non, gà giò
noun
plural -els
[count] :a young male chicken
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content