Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cocker
/'kɒkə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(cách viết khác cocker-spaniel)
giống chó xpanhơn lông nâu vàng
* Các từ tương tự:
cocker-spaniel
,
cockerel
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content