Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cockatiel
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cockatiel
/ˈkɑːkəˌtiːl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
cũng cockateel
vẹt màu xám Ôxtraylia
noun
plural -tiels
[count] :a type of small parrot from Australia that has a yellow head and is often kept as a pet
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content