Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cockamamy
/ˌkɑːkəˈmeɪmi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
adjective
or cockamamie
[more ~; most ~] US informal :ridiculous or silly
Who
dreamed
up
this
cockamamie
idea
/
scheme
?
What
cockamamie
excuse
will
he
come
up
with
this
time
?
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content