Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cockade
/kɒ'keid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cockade
/kɑˈkeɪd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
phù hiệu đeo ở mũ
* Các từ tương tự:
cockaded
noun
plural -ades
[count] :a decoration that is worn on a hat especially as part of a uniform to show a person's status, rank, etc.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content