Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cock-up
/'kɒkʌp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cock-up
/ˈkɑːkˌʌp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự xáo trộn; sự làm lộn xộn bừa bãi
she
made
a
complete
cock-up
of
the
arrangements
chị ta đã làm xáo trộn mọi sự sắp đặt
what
a
cock-up!
Sao mà lộn xộn bừa bãi thế!
noun
plural -ups
[count] Brit informal :a situation that is complicated, unpleasant, or difficult to deal with because of someone's mistake
an
administrative
cock-up [=
mess
] -
see
also
cock
up
at
2
cock
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content