Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cock-eyed
/'kɒkaid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
(khẩu ngữ)
lệch
that
picture
on
the
wall
looks
cock-eyed
to
me
bức tranh trên tường kia tôi thấy hình như treo lệch
lác, lé
không thực tế, ngớ ngẩn
a
cock-eyed
scheme
một kế hoạch không thực tế
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content