Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cochlea
/'kɒkliə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cochlea
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều cochleae /'kɒklii:/) (giải phẫu)
ốc tai
* Các từ tương tự:
cochleae
,
cochlear
,
cochleate
noun
/ˈkoʊklijə, ˈkɑːklijə/ , pl cochleas or cochleae /ˈkoʊkliˌiː, ˈkɑːkliˌiː/
[count] technical :the part of the inner ear that contains the endings of the nerve that carries information about sound to the brain
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content