Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cobweb
/'kɒbweb/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cobweb
/ˈkɑːbˌwɛb/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
mạng nhện
sợi tơ nhện
* Các từ tương tự:
Cobweb theorem
,
cobwebbed
,
cobwebby
noun
plural -webs
[count] :the threads of old spider webs that are found in areas that have not been cleaned for a long time
Dirt
and
cobwebs
filled
the
corners
of
the
room
.
The
barn
is
filled
with
cobwebs
. -
sometimes
used
figuratively
She
took
a
walk
to
clear
the
cobwebs
from
her
mind
. [=
to
clear
her
mind
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content