Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cobblers
/'kɒbləz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cobbler
/ˈkɑːblɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(động từ số ít)
điều vô nghĩa, chuyện vớ vẩn
what
a
load
of
[
old
] cobblers!
Thật là cả một đống chuyện vớ vẩn!
noun
plural -blers
[count] old-fashioned :a person who makes or repairs shoes
[count, noncount] US :a dessert made of cooked fruit covered with a thick crust
peach
cobbler
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content