Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cobber
/'kɒbə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cobber
/ˈkɑːbɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(Úc, khẩu ngữ) (chủ yếu dùng để xưng hô giữa đàn ông với nhau)
bạn
noun
plural -bers
[count] Australia + New Zealand informal :a male friend
remembering
his
mates
and
cobbers
back
home
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content