Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
coatrack
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
coatrack
/ˈkoʊtˌræk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
giá đứng có nhiều móc để ngoắc áo
noun
plural -racks
[count] :a stand or pole that has pegs, hooks, or hangers that can be used for hanging coats and other clothes
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content